Thứ Sáu, 4 tháng 7, 2014

Máy đo độ rung model: PCE-VM 5000


MÁY ĐO ĐỘ RUNG 4 KÊNH
Model: PCE-VM 5000
hiển thị và lưu trữ lưu tốctốc độ và giá trị đo độ rung / với 4 kênh đo độ rung, lưu trữ dự liệu cho 4 kênh đo đồng thời
PCE -VM 5000 đo độ rung với 4 kênh lưu trữ dữ liệu được thiết kế đặc biệt cho phép đo chính xác . Với bốn kênh đo độ rung đồng thời do cảm biến rung động từ xa trong dải tần số từ 10 Hz đến 1 KHz tốc độ , gia tốc và mở rộng. Các giá trị dữ liệu đo được lưu trên thẻ nhớ SD, dữ liệutrên SD có thể được chuyển giao sau đó với một máy tính để phân tích chúng trong một file excel.Các đơn vị đo gia tốc như: m/s², g và ft/s²: đo tốc độ như: mm/s, cm/s và inches/s và cho mở rộnglà mm và inch.
- Đo gia tốc, tốc độ, mở rộng
- Đo độ dài
- Kết quả đo chính xác
- Màn hình hiển thị lớn LCD và có đèn nền
- Nhiều đơn vị đo khác nhau
- Lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ SD
- Khoảng tần số 10 Hz ... 1 KHz
- Đánh giá kết quả, dữ liệu trên máy tính
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị
82 x 61 mm ("), LCD có đèn nền
Số kênh đo
4 kênh
Kiểu đo
Tốc độ, gia tốc, mở rộng
Đơn vị đo
acceleration: m/s², g, ft/s²
speed: mm/s, sm/s, inches/s
expansion: mm, inches
Khoảng tần số
10 Hz ... 1 KHz
Giữ giá trị đỉnh
Giá tốc, tốc độ: giá trị/giá trị đỉnh
Mở rộng: measures / updates pp value
Giữ giá trị lớn nhất 
Giá tốc, tốc độ: giá trị/giá trị lớn nhất
expansion: measures / updates max. pp value
Max. Hold-Reset
keypress activation
Chức năng Zero
keypress activation for acceleration (rms) measurement
Datalogger scan rate
Tự động: từ 1 ... 3600 giây
bằng tay: bấm phím
Thẻ nhớ
SD memory card  (từ 1 ... 16 GB) 
Chức năng giữ dữ liệu
holds indicated value
Audio output
mini-stereo plug,
max. voltage: 2 V
output resistance: 100 Ohm
Nhiệt độ hoạt đông
0 ... +50 °C 
Điều kiện độ ẩm hoạt động
85 % R.H. max.
Nguồn
8 x 1.5 V AA batteries hoặc 9 V AC adapter
Công suất
NiMH rechargeable battery 3 x 2700 mAh
Trọng lượng
máy: 515 g
sensor đo: 99 g
Kích thước
Máy chính: 203 x 76 x 38 mm
sensor: 16 x 37 mm caliber
dây cáp: 1.2 m
Chức năng
Đơn vị
Khoảng đo
Độ chính xác
Gia tốc
m/s²
0.5 ... 199.9 m/s²
± (5 % rdg + 5 d)

g
0.05 ... 20.39 G
@ 80 und 160 Hz

ft/s²
2 ... 656 ft/s²


Điểm hiệu chuẩn: 50 m/s² (160 Hz)
Tốc độ
mm/s
0.5 ... 199.9 mm/s
± (5 % rdg + 5 d)

cm/s
0.05 ... 19.99 cm/s
@ 80 und 160 Hz

inch/s
0.02 ... 7.87 inch/s


Điểm hiệu chuẩn: 50 mm/s (160 Hz)
Mở rộng
mm
1.999 mm
± (5 % rdg + 5 d)

inch
0.078 inch
@ 80 und 160 Hz

Điểm hiệu chuẩn: 0.141 mm (160 Hz)
Cung cấp bao gồm:
1 x Máy chính PCE-VM 5000
2 x sensors và cáp
8 x pin AA
1 x hướng dẫn sử dụng
1 x va li đưng máy