Thứ Năm, 3 tháng 7, 2014

Máy đo, phân tích khí thải GFM400 series


MÁY ĐO, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI GFM400 SERIES

Gas Data GFM400 series

ATEX certified landfill gas analysers
GFM400 series là một thiết bị đo khí thải cầm tay dùng để giám sát khí thải, khí sinh học môi trường ô nhiễm. Thiết bi sử dụng sensor cảm biến để đo.
Model: GFM400/410 đo nhanh chóng đơn giản với đầu đo bằng hồng ngoại cho khí CH4 (0-100%), đo O2 với đầu đo cảm biến điện hoá (0-25%). Ngoài ra còn có thể đo các khí CO, H2, H2S (tuỳ chọn)
Model: GFM430 có thể đo nồng độ khí, áp suất, lưu lượng và nhiệt độ. Nó có thể sử dụng rất tốt cho việc đo khí, kiểm soát nồng độ khí tại bãi rác thải, khoan giếng, thăm dò và khí đốt.
Model: GFM435 là thiết bị phân tích khí cầm tay chuyên nghiệp được tối ưu hoá cho điều tra, giám sát lượng khí thải. GFM435 tiêu chuẩn với 5 khí (CH4, CO2, O2, H2S và CO) và được bổ sung thêm tính năng PID (Photo Ionisation Detector) và kênh đo Hexan (tuỳ chọn)
Tính năng kỹ thuật:
   
    Có thể cài đặt lên đến 7 kênh phân tích khí
    * 4 bước sóng phân tích
 quang học hồng ngoại 
    * 
Có thể đo áp suất khí quyển (tuỳ chọn)
    * 
Bơm lấy mẫu mạnh
    * Người dùng có thể thay thế bộ lọc mẫu
 (tuỳ chọn)
    * 
Pin và sạc pin có thể thay thế
    
* Có thể đo lưu lượng, áp suất và nhiệt độ (tuỳ chọn)
    * 
Sensor cảm biến chuẩn 
    * Đường dẫn lưu trữ dữ liệu
    * 
Kênh Hexane (chỉ có ở model GFM435)
    * 
PID Compensation factor (chỉ có ở model GFM435)
Thông số kỹ thuật
MODEL
GFM400
GFM410
GFM430
GFM435
Kênh đo
Khoảng đo

Đo hồng ngoại CH4
0-100%
yes
yes
yes
yes
LEL
0-100%
no
yes
yes
yes
Đo hồng ngoại CO2
0-100%
no
yes
yes
yes
Đo O2 (đầu cẩm biến)
0-25%
yes
yes
yes
yes
Đo áp suất khí quyển
800 - 1200 mbar

no
yes
yes
yes
Đo áp suất tĩnh
±400 mbar
yes
yes
no
no
Đo tốc độ gió đầu vào van
0.01-40.0 m/s
yes**
yes**
yes**
yes**
Đo nhiệt độ
-10 to 100oc
no
yes**
yes**
yes**
CO

yes
yes
yes
yes*
H2

yes
yes
yes
yes
H2S

yes
yes
yes
yes*
Hexan

no
no
no
yes
PID (Photo Ionisation Detector) Compensation Factor

no
no
no
yes
Khoảng đo lưu lượng gió (đo trong đường ống, lỗ khoan …)
từ -60 đến +100 lít/giờ
no
no
yes
yes
Độ phân giải đo lưu lượng gió
0,1lít/giờ
no
no
yes
yes
Khoảng đo áp suất (đo trong đường ống, lỗ khoan …)
±1000 Pa
no
no
yes
yes
CHỨNG CHỈ

ATEX

yes
yes
yes
yes
MCerts

no
no
no
Yes

Ghi chú:
yes*: những mục đi kèm tiêu chuẩn
yes**: những mục làm thêm theo yêu cầu